Có 2 kết quả:
螺旋千斤頂 luó xuán qiān jīn dǐng ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ • 螺旋千斤顶 luó xuán qiān jīn dǐng ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
screw jack
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
screw jack
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0